Có 2 kết quả:

考試 kǎo shì ㄎㄠˇ ㄕˋ考试 kǎo shì ㄎㄠˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take an exam
(2) exam
(3) CL:次[ci4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take an exam
(2) exam
(3) CL:次[ci4]

Bình luận 0